Phân loại các loại máy đóng gói phổ biến tại Việt Nam

ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM THEO NHÓM MÁY

1) Máy đóng gói tự động

  • Tự động hóa toàn trình: cấp liệu – định lượng – tạo túi – chiết rót – hàn kín – cắt – in date – đếm, tối ưu OEE.
  • Điều khiển thông minh: PLC + HMI, lưu 50–200 recipe, đổi định dạng nhanh (<10–20 phút).
  • Định lượng chính xác: cân đa đầu (hạt), trục vít/auger (bột), piston/gear pump (lỏng–sệt), sai số tối ưu (±0,2–1,5%).
  • Tốc độ cao: 40–120 gói/phút (VFFS/HFFS), đáp ứng đơn hàng lớn, giảm lead time.
  • Vật liệu & vệ sinh: Inox 304/316 tiếp xúc trực tiếp, bề mặt mờ, dễ CIP/SIP; phù hợp HACCP/ISO 22000.
  • Tiết kiệm vật tư bao bì: kéo màng ổn định, giảm “méo hàn”, hạn chế hao hụt màng.
  • Tương thích màng: OPP/CPP, OPP/VMCPP, PET/PE, nhôm–bạc (AL), giấy ghép, bao bì sinh học.
  • An toàn – bảo vệ: E-stop, cảm biến cửa, chống kẹt dao, cảnh báo áp suất/ nhiệt/ kẹt màng.
  • Kết nối mở rộng: in phun/ in nhiệt/ khắc laser date–lot; băng tải ra thùng; checkweigher; metal detector; case packer; palletizer.
  • Ứng dụng: snack, gạo, cà phê, đường, gia vị, bột dinh dưỡng, nước chấm, dầu ăn, gel/kem, dược–mỹ phẩm.

phân loại máy đóng gói

2) Máy đóng gói bán tự động

  • Cân bằng chi phí–hiệu suất: nâng năng suất 2–5 lần so với thủ công; đầu tư thấp.
  • Cơ cấu linh hoạt: máy chiết rót (lỏng/sệt), máy định lượng (bột/hạt), máy hàn miệng túi liên tục, đóng đai, dán nhãn bán tự động.
  • Dễ vận hành – bảo trì: training nhanh, thay đổi định lượng/bao bì đơn giản.
  • Tùy chọn module: bàn xoay cấp chai, băng tải ra–vào, pedal/auto trigger, cảm biến chống tràn.
  • Ứng dụng: xưởng vừa & nhỏ, đa SKU, lô sản xuất ngắn, hàng theo mùa.

máy đóng gói bán tự động

3) Thiết bị thủ công/hỗ trợ

  • Chi phí thấp – gọn nhẹ: hàn dập tay/chân, hút chân không mini, cân điện tử, kìm bấm date, dụng cụ đóng đai.
  • Phù hợp khởi nghiệp: sản lượng nhỏ, custom/handmade, đóng gói thử nghiệm R&D.
  • Nâng cấp tuyến tính: dễ mở rộng lên bán tự động – tự động khi tăng nhu cầu.

ĐẶC ĐIỂM THEO DẠNG SẢN PHẨM

A) Dạng bột (cà phê, bột ngũ cốc, gia vị, sữa bột)

  • Định lượng: trục vít (auger) có servo, sai số tối ưu ±0,5–1,0%.
  • Kiểm soát bụi: chụp hút, lọc HEPA, chống kết khối.
  • Bao bì: túi đứng/ pillow/ 3 biên/ 4 biên/ stick; lon–hũ (tùy dòng).
  • Tùy chọn: N₂ flushing chống oxy hóa; zipper; euro hole; tear notch.

B) Dạng hạt ( gạo, ngũ cốc, snack, kẹo)

  • Định lượng: cân đa đầu 10–14–20 heads, cell load chính xác; sai số ±0,2–0,5%.
  • Bảo toàn cấu trúc: góc trượt phù hợp, chống vỡ hạt.
  • Tốc độ cao: 60–120 gói/phút (tùy gram).
  • Tùy chọn: bơm khí N₂ giữ độ giòn; in–đếm tự động.

máy đóng gói dạng hạt

C) Dạng lỏng/sệt (nước chấm, siro, dầu, sốt, gel)

  • Chiết rót: piston/gear/peristaltic; van chống nhỏ giọt; hiệu chỉnh nhiệt độ–độ nhớt.
  • Định lượng: ±0,5–1,0%; gentle-fill chống bọt.
  • Bao bì: túi/ gói – chai/ lọ – pouch vòi (spout pouch).
  • Vệ sinh: quick-disassembly, CIP, tri-clamp fitting.

máy đóng gói dạng sệt

D) Hút chân không – khí hỗ trợ

  • Tăng shelf life: hút chân không, bơm N₂/CO₂ (MAP) cho thịt–hải sản–nông sản.
  • Đặc điểm: seal chắc, kiểm tra rò rỉ; khay–túi PA/PE đa lớp.

E) Co màng – bọc lốc

  • Mục tiêu: gom lốc chai/lon/hộp, chống bụi–ẩm, nâng thẩm mỹ kệ hàng.
  • Đặc tính: dao cắt an toàn, buồng co nhiệt ổn định; màng PE/POF.

F) Dán nhãn – in date – mã hóa

  • Định vị chính xác: chai tròn/ dẹt/ vuông/ túi/ hộp.
  • Mã hóa: date–lot–QR bằng inkjet/thermal transfer/laser.
  • Chuẩn truy xuất: hỗ trợ QR/GTIN, kết nối MES/ERP (tùy yêu cầu).

máy dán nhãn

G) Đóng thùng – xếp kiện – pallet

  • Cartonizer/Case packer: dựng thùng, xếp tự động, dán băng keo/keo nóng.
  • Palletizer/Wrapper: xếp pallet và quấn màng, giảm nhân công bốc xếp.

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT CHUNG (áp dụng cho nhiều dòng)

  • Khung & vật liệu: Inox 304/316, sơn tĩnh điện; linh kiện chuẩn công nghiệp (SMC/Festo, Omron/Siemens, Schneider).
  • Nguồn – khí nén: 220/380V; khí nén 0,6–0,8 MPa; tiêu thụ tiết kiệm, có đồng hồ giám sát.
  • Tối ưu vận hành: HMI cảm ứng, menu tiếng Việt–Anh; lưu công thức; hướng dẫn lỗi tự động.
  • Bảo dưỡng: cửa mở nhanh, modul rời; sổ tay/ checklist bảo trì; phụ tùng sẵn kho.
  • An toàn: CE concept (guarding, interlock, e-stop), tiêu chuẩn điện công nghiệp.
  • Mở rộng số liệu: cổng Ethernet/RS485, ghi log sản lượng–tỉ lệ lỗi (phục vụ QA/ISO).

USP (Điểm mạnh) khi mua tại Alphapack.vn

  • Tư vấn chuẩn bài toán: phân tích dạng sản phẩm, độ nhớt/khối lượng riêng, tần suất đổi size, nhu cầu in–mã hóa, tiêu chuẩn vệ sinh.
  • Thiết kế theo yêu cầu: module hóa–mở rộng dần (semi-auto → auto), phù hợp ngân sách & tăng trưởng.
  • Lắp đặt & đào tạo: SOP vận hành, hướng dẫn vệ sinh–bảo trì, bàn giao checklists QA.
  • Bảo hành & dịch vụ: thời gian bảo hành rõ ràng; hotline kỹ thuật; linh kiện thay thế chính hãng.
  • Tối ưu ROI: giảm hao hụt, tăng năng suất, ổn định chất lượng, rút ngắn payback.

BẢNG TÓM TẮT NHANH

Nhóm máy Dạng sản phẩm Tốc độ tham chiếu Sai số định lượng Bao bì tương thích Điểm nổi bật
VFFS tự động Bột/Hạt/Lỏng 40–120 gói/phút ±0,2–1,0% OPP/CPP, PET/PE, AL, bio All-in-one, đổi size nhanh
HFFS tự động Khay/Hộp/Túi Ngang 30–100 sp/phút ±0,3–1,0% Màng ghép, khay PP/PS Layout ngang, đẹp “shelf”
Bán tự động chiết rót Lỏng/Sệt 15–30 sp/phút ±0,5–1,0% Chai/lọ/túi vòi Chi phí thấp, dễ dùng
Định lượng bột/hạt bán tự động Bột/Hạt 10–25 sp/phút ±0,5–1,5% Túi sẵn, lon/hũ Linh hoạt SKU
Hút chân không/MAP Thực phẩm tươi 10–30 chu kỳ/phút PA/PE, khay MAP Kéo dài shelf life
Co màng bundling Lốc chai/lon 10–40 lốc/phút PE/POF Vận chuyển–trưng bày tốt
Dán nhãn/ in mã Chai/Túi/Hộp 10–200 sp/phút Nhãn cuộn, in phun Truy xuất, tem nhãn chuẩn

Các Tiêu Chí Chọn Máy Đóng Gói

  1. Sản phẩm: dạng (bột/hạt/lỏng/sệt), độ nhớt, kích thước hạt, độ ẩm, có dễ vỡ/dễ bọt?
  2. Quy cách gói: gram/ ml, loại túi/hộp/chai, cần zipper/tear notch/ euro hole/ spout?
  3. Sản lượng mục tiêu: gói/phút, giờ làm việc/ngày, dư địa tăng trưởng 6–12 tháng.
  4. Không gian – tiện ích: diện tích đặt máy, điện, khí nén, điều kiện vệ sinh.
  5. Tiêu chuẩn chất lượng: HACCP/ISO/ truy xuất, in date/QR, cân kiểm tra/metal detector.
  6. Con người: số vận hành/ca, trình độ kỹ thuật, kế hoạch đào tạo–bảo trì.
  7. Ngân sách & ROI: payback mong muốn, ưu tiên giảm nhân công hay tăng tốc độ?
  8. Mở rộng tương lai: nâng cấp module, kết nối end-of-line, tích hợp ERP/MES.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT THEO NGÀNH ỨNG DỤNG

  • Thực phẩm khô (snack, gạo, hạt): cân đa đầu + VFFS, bơm N₂ giữ độ giòn, in–mã lô rõ nét.
  • Gia vị – bột: auger servo chống vón, chụp hút bụi, túi đứng khóa zipper.
  • Đồ lỏng – nước chấm – dầu: piston chống nhỏ giọt, kiểm soát nhiệt/độ nhớt, CIP.
  • Dược – mỹ phẩm: Inox 316L, khu vực sạch, kiểm soát số lô – hạn dùng chuẩn GMP.
  • Thịt – hải sản – rau củ: hút chân không/MAP, seal khay chắc, tươi lâu – logistics lạnh.
  • Đồ uống – lốc đa pack: co màng bundling, buồng co ổn định, tối ưu trưng bày.

Cần tư vấn chọn máy theo dạng sản phẩm – tốc độ – ngân sách? 👉 Liên hệ Alphapack.vn để nhận giải pháp đóng gói tối ưu, demo mẫu & báo giá chi tiết.

 

Rate this post
Bài viết liên quan
Hướng Dẫn Chọn Máy Đóng Gói Cho Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ (SME)

Trong bối cảnh thị trường Việt Nam ngày càng cạnh tranh gay gắt, các doanh...

Tầm quan trọng của tự động hóa trong sản xuất.

Tầm quan trọng của tự động hóa trong sản xuất không chỉ là một xu...

Máy Đóng Gói Tự Động Nội Địa Và Nhập Khẩu: Khác Biệt Ở Đâu?

Máy Đóng Gói Tự Động Nội Địa Và Nhập Khẩu: Khác Biệt Ở Đâu? Máy...

5 Lý Do Doanh Nghiệp Nên Đầu Tư Máy Đóng Gói Trục Vít

5 lý do doanh nghiệp nên đầu tư máy đóng gói trục vít ngay hôm...

Cách Khắc Phục Lỗi Thường Gặp Trong Máy Dán Nhãn Alphapack

Cách khắc phục lỗi thường gặp trong máy dán nhãn Alphapack là chìa khóa giúp...

Ứng Dụng Máy Đóng Gói Trong Sản Xuất

Ứng dụng máy đóng gói trong sản xuất là việc tích hợp các thiết bị,...

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *